Có 2 kết quả:
不着痕迹 bù zhuó hén jì ㄅㄨˋ ㄓㄨㄛˊ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ • 不著痕跡 bù zhuó hén jì ㄅㄨˋ ㄓㄨㄛˊ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ
bù zhuó hén jì ㄅㄨˋ ㄓㄨㄛˊ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave no trace
(2) seamlessly
(3) unobtrusively
(2) seamlessly
(3) unobtrusively
Bình luận 0
bù zhuó hén jì ㄅㄨˋ ㄓㄨㄛˊ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave no trace
(2) seamlessly
(3) unobtrusively
(2) seamlessly
(3) unobtrusively
Bình luận 0