Có 2 kết quả:

不着痕迹 bù zhuó hén jì ㄅㄨˋ ㄓㄨㄛˊ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ不著痕跡 bù zhuó hén jì ㄅㄨˋ ㄓㄨㄛˊ ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave no trace
(2) seamlessly
(3) unobtrusively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave no trace
(2) seamlessly
(3) unobtrusively

Bình luận 0